Bàn phím
|
76 phím (kiểu piano)
|
---|---|
Nhấn phím cảm ứng
|
2 mức nhạy, Tắt
|
Nguồn âm thanh
|
AHL (Hai phần tử)
|
Phức điệu tối đa
|
48
|
Âm sắc
|
700 âm cài sẵn (10 âm do người dùng tạo)
|
Lớp/Tách
|
Lớp, Tách (điểm phân chia biến đổi)
|
Hiệu ứng kỹ thuật số
|
|
Giai điệu/Mẫu
|
210 nhịp điệu cài sẵn (10 nhịp điệu do người dùng tạo)
|
Đệm nhạc tự động
|
|
Bài hát cài sẵn
|
5 (giai điệu mẫu)
|
Máy gõ nhịp
|
Nhịp: 0, 2, 3, 4, 5, 6 (Khoảng tốc độ đoạn nhạc: nốt đen = 30 đến 255)
|
Đầu ghi
|
Bộ phối âm bài hát: 16 rãnh thường + 1 Rãnh hệ thống, 5 bài hát, tổng cộng xấp xỉ 12.000 nốt nhạc (ghi âm thời gian thực, ghi âm từng bước, sửa bài hát, sửa bản nhạc, sửa sự kiện)
|
Chức năng khác
|
|
Dịch phím
|
±1 (-12 tới +12 nửa cung)
|
Điều khiển lên dây
|
A4 = 415,5 - 440,0 - 465,9 Hz
|
Bàn đạp
|
Giắc chuẩn (kéo dài, nhẹ, đều đều, bắt đầu/dừng)
|
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
Khe cắm thẻ nhớ SD
|
|
MIDI
|
|
Loa
|
12cm x 2 + 3cm x 2, hệ thống phản xạ âm trầm
|
Lối ra khuếch đại
|
6W + 6W
|
Đầu vào/ra
|
|
Yêu cầu nguồn điện
|
Pin: Cỡ D x 6/Bộ đổi nguồn AC: AD-A12150LW
|
Kích thước (D x R x C)
|
1,161 x 385 x 147mm
* Không bao gồm giá nhạc và các phụ kiện khác |
Trọng lượng
|
7,2kg (Không tính pin)
|